Giới thiệu:
Hình ảnh xe HINO hút bể phốt – hút hầm cầu 4 khối
Là nhà nhập khẩu, xe chuyên hút hầm trong đó có xe HINO hút hầm 4 khối, với chất lượng, kiểu dáng xe HINO hút hầm 4 khối và chủng loại phong phú giá cả hợp lý cùng với sự đảm bảo về giá trị sử dụng ,cũng như tạo cho quý khách nhanh chóng thu lại lợi nhận cao nhất khi sử dụng sản phẩm xe HINO hút hầm 4 m3 của CNC motor, để biết thêm thông tin chi tiết về giá bán xe HINO hút hầm 4 m3 – khối, kích thước téc xe HINO hút hầm 4 m3 – khối công suất máy xe HINO hút hầm 4 m3 – khối, vui lòng xem thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật xe HINO hút bể phốt – hút hầm 4 m3 – khối
MODEL
|
FC9JESA
|
Khối lượng
|
Khối lượng bản thân (kg)
|
2.940
|
|
Khối lượng toàn bộ (kg)
|
10.400
|
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg)
|
Trục 1: 3.600; Trục 3: 7.000
|
Số người (kể cả lái xe)
|
3
|
Kích thước
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
6.140 x 2.175 x 2.470
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3.420
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
225
|
Động cơ
|
Kiểu
|
HINO J05E TE
|
Loại
|
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước
|
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)
|
112 x 130
|
Thể tích làm việc (cm3)
|
5.123
|
Tỷ số nén
|
18:0
|
|
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)
|
ISO NET: 118/2500
JIS GROSS: 121/2500
|
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)
|
ISO NET: 515/1500
JIS GROSS: 520/1500
|
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút)
|
550
|
Nhiên liệu
|
Loại
|
DIESEL
|
Thùng nhiên liệu
|
100 Lít, bên trái
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm Piston
|
Hệ thống tăng áp
|
Tuabin tăng áp
|
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
16L/100km tại tốc độ 60 km/h
|
|
Thiết bị điện
|
Máy phát
|
24V/50A, không chổi than
|
Ắc quy
|
2 bình 12V, 65Ah
|
|
Hệ thống truyền lực
|
Ly hợp
|
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí
|
Tỷ số truyền
|
I-8,190;II-5,072;III-2,981;IV-1,848;V- 1,343;VI-1,000; Số lùi(Reverse):7,619
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2R
|
Cầu chủ động
|
Cầu sau, truyền động cơ cấu Các Đăng
|
|
Tỷ số truyền lực cuối cùng
|
4.333
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
85
|
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %)
|
36
|
Hệ thống treo
|
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực
|
Lốp xe
|
8.25-16-14PR
(8.25R16-14PR)
|
|
Hệ thống lái
|
Kiểu
|
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn
|
Tỷ số truyền
|
18,6
|
Dẫn động
|
Cơ khí có trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Phanh đỗ xe
|
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí
|
Cabin
|
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
|
|
|
|
|
|
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại xe chuyên dùng chở xăng dầu Dongfeng cùng loại như :
- Xe hút hầm cầu- hút bể phốt từ 2 đến 6 khối
- Xe hút hầm kia 2 đến 4 khối
- Xe hút bể phốt Hyundai, Hino...
_ Bán Xe hút hầm cầu trả góp , Hỗ trợ vay 60 – 80 % giá trị xe .
- Giảm giá khi mua Xe hút hầm cầu 100% tiền mặt.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm Xe hút hầm cầu
- Đặc biệt bảo hành: 2 năm tại công ty ( Công ty có nhà xưởng garage phục vụ sửa chữa bảo hành ), nhà máy, uy tín, chất lượng,cung cấp các trang thiết bị chính hãng do nhà máy sản xuất , tư vấn sử dụng, tư vấn bảo dưỡng, sửa chữa, ……
- Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm thủ tục nhanh gọn, với giá cả hấp dẫn và phù hợp, chất lượng đảm bảo, chế độ sau bán hàng, bảo hành, bảo dưỡng tận nơi. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình trong công việc.
Quý khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ :
Mr Hải : 0987 591 989 / 0962 60 8558
Sản phẩm khác cùng loại:
|